Hwacheon

T2

MÁY TIỆN ĐA TRỤC TÍCH HỢP HWACHEON

Thông số

Đơn vị

T2-1TMC

T2-1TSMC

T2-1TYMC

T2-1TYSMC

T2-2TMC

T2-2TSMC

T2-2TYMC

T2-2TYSMC

 Đường kính tiện max

mm

Ø 460

Upper turret: Ø 460, Lower turret: Ø 390

 Chiều dài tiện max

mm

444

Upper turret: 444, Lower turret: 437

 Hành trình 

(X1 / X2 / Z1 / Z2 / Y / B)

mm

8

8 + 8

8

8 + 8

8

8 + 8

8

8 + 8

 Tốc độ không tải (X1 / X2 / Z1 / Z2 / Y / B)

m/min

30 / - / 30 /

- / - / -

30 / - / 30 /

- / - / 30

30 / - / 30 /

- / 15 / -

30 / - / 30 /

- / 15 / 30

30 / 30 / 30 /

30 / - / -

30 / 30 / 30 /

30 / - / 30

30 / 30 / 30 /

30 / 15 / -

30 / 30 / 30 /

30 / 15 / 30

 Mâm cặp

(Chính / Phụ)

inch

245 / - / 520 /

- / - / -

245 / - / 520 /

- / - / 550

245 / - / 520 /

- / 100 / -

245 / - / 520 /

- / 100 / 550

245 / 210 / 520 /

520 / - / -

245 / 210 / 520 /

520 / - / 550

245 / 210 / 520 /

520 / 100 / -

245 / 210 / 520 /

520 / 100 / 550

 Tốc độ trục chính (Chính / Phụ)

rpm

5,000

 Góc xoay nhỏ nhất (Chính / Phụ)

deg

0.001

 Công suất động cơ (Chính / Phụ)

kW

15 / 11

 Số dao

ea

12

12 + 12

 Kích thước máy (Dài x Rộng)

mm

3,100 x 2,180

 Khối lượng máy

kgf

7,500

7,700

7,800

8,000

8,800

9,000

9,100

9,500

Hệ điều khiển

Fanuc 0i Plus

icon
Bảo dưỡng, bảo hành máy >1 năm
icon
Tư vấn kỹ thuật, Đào tạo người dùng
icon
Miễn phí giao hàng và lắp đặt
 T2 | MÁY TIỆN ĐA TRỤC TÍCH HỢP HWACHEON
 T2 | MÁY TIỆN ĐA TRỤC TÍCH HỢP HWACHEON
 T2 | MÁY TIỆN ĐA TRỤC TÍCH HỢP HWACHEON
Icon-Zalo Zalo Icon-Messager Messenger Icon-Youtube Youtube Lên đầu trang